Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
H2O | + | 2Na2CO3 | + | 2CuSO4 | → | 2Na2SO4 | + | CO2 | + | [CuOH]2CO3 | |
nước | natri cacbonat | Đồng(II) sunfat | natri sulfat | Cacbon dioxit | Đồng(II) hydroxycacbonat | ||||||
Sodium carbonate | Copper(II) sulfate | Sodium sulfate | Carbon dioxide | ||||||||
Muối | Muối | Muối | |||||||||
18 | 106 | 160 | 142 | 44 | 221 | ||||||
1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
H2O + 2Na2CO3 + 2CuSO4 → 2Na2SO4 + CO2 + [CuOH]2CO3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2O (nước) phản ứng với Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat) để tạo ra Na2SO4 (natri sulfat), CO2 (Cacbon dioxit), [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2O (nước) phản ứng với Na2CO3 (natri cacbonat) phản ứng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat) và tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) phản ứng với CO2 (Cacbon dioxit) phản ứng với [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O (nước) tác dụng Na2CO3 (natri cacbonat) tác dụng CuSO4 (Đồng(II) sunfat) và tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat), CO2 (Cacbon dioxit), [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Na2SO4 (natri sulfat), CO2 (Cacbon dioxit), [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2O (nước), Na2CO3 (natri cacbonat), CuSO4 (Đồng(II) sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na2CO3 (natri cacbonat) ra [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra CO2 (Cacbon dioxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra CO2 (Cacbon dioxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra [CuOH]2CO3 (Đồng(II) hydroxycacbonat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(water)
3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O(sodium carbonate)
(NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na2CO3(copper(ii) sulfate)
Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 6H2SO4 + Cu2S → 6H2O + 5SO2 + 2CuSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CuSO4(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng(carbon dioxide)
C + CO2 → 2CO H2O + CO2 → H2CO3 CaO + CO2 → CaCO3 Tổng hợp tất cả phương trình có CO2 tham gia phản ứng()
4HBr + [CuOH]2CO3 → 3H2O + CO2 + 2CuBr2 Tổng hợp tất cả phương trình có [CuOH]2CO3 tham gia phản ứng